--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khẩu trang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khẩu trang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẩu trang
+ noun
gauze mask
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩu trang"
Những từ có chứa
"khẩu trang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
catchword
fantasy
sculpture
phantasy
front page
sculp
adornment
ornamental
ornament
garniture
more...
Lượt xem: 724
Từ vừa tra
+
khẩu trang
:
gauze mask
+
conveyer
:
người đem, người mang (thư, gói hàng)